--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sình sịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sình sịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sình sịch
+
xem sịch
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
sình sịch
:
xem sịch
+
nại
:
Salt-marsh.
+
cảm hóa
:
To convertcảm hoá bằng đức độto convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
+
đá bảng
:
Slate
+
ăn thề
:
To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..)uống máu ăn thề với nhauto swear brotherhood by drinking bloodlàm lễ ăn thềto hold an oath-taking ceremony